Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 今村駿
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
駿足 しゅんそく
con ngựa nhanh chóng; lướt qua con ngựa; nông cạn đi nhanh; đấu thủ chạy đua nhanh; người rực rỡ
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
今が今 いまがいま
đúng bây giờ
今 いま こん
bây giờ