Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
介助犬 かいじょけん
chó dịch vụ
学校へ行く がっこうへいく
đi học.
介助 かいじょ
người giúp đỡ; trợ lý; giây
学校へ通う がっこうへかよう
đi học, đến trường
学校行事 がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
全介助 ぜんかいじょ
chăm sóc toàn diện
介助者 かいじょしゃ
người giúp đỡ
介助ベルト かいじょベルト
dây trợ lực (loại dây đeo được sử dụng để hỗ trợ người dùng di chuyển hoặc đứng dậy)