Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介助猿
介助 かいじょ
người giúp đỡ; trợ lý; giây
全介助 ぜんかいじょ
chăm sóc toàn diện
介助者 かいじょしゃ
người giúp đỡ
介助犬 かいじょけん
chó dịch vụ
介助ベルト かいじょベルト
dây trợ lực (loại dây đeo được sử dụng để hỗ trợ người dùng di chuyển hoặc đứng dậy)
Thanh chắn giường có tay vịn xoay được, tháo dỡ được.
入浴介助 にゅうよくかいじょ
việc hỗ trợ tắm
入浴介助用サンダル にゅうよくかいじょようサンダル
dép đi trong nhà tắm dành cho người cần hỗ trợ (loại dép được thiết kế đặc biệt để giúp người dùng đi lại dễ dàng và an toàn hơn trong nhà tắm)