Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介在ニューロン
介在 かいざい
trung gian hoà giải; can thiệp
介在配列 かいざいはいれつ
intron
nơ ro thần kinh.
網膜ニューロン もうまくニューロン
tế bào thần kinh võng mạc
運動ニューロン うんどうニューロン
motor neuron, motor neurone, motoneuron
動物介在療法 どうぶつかいざいりょうほう
liệu pháp hỗ trợ động vật
前庭ニューロン炎 ぜんていニューロンえん
viêm dây thần kinh tiền đình
ナンセンスコドン介在性mRNA分解 ナンセンスコドンかいざいせーmRNAぶんかい
phân rã mrna qua trung gian vô nghĩa