Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 介川通景
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
通所介護 つうしょかいごう
Hộ lý, người chăm sóc bệnh nhân tại nhà
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
景気見通し けいきみとおし
quang cảnh kinh tế