Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
介護保険法
かいごほけんほう
Luật bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng công
介護保険 かいごほけん
chăm sóc bảo hiểm
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
公的介護保険 こーてきかいごほけん
Bảo Hiểm Săn Sóc Y Tế Dài Hạn
介護保険制度 かいごほけんせいど
chăm sóc - hệ thống bảo hiểm chăm sóc
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
Đăng nhập để xem giải thích