仏の顔も三度
ほとけのかおもさんど
☆ Cụm từ
Dù nhân từ tới đâu thì cũng phải nổi giận với những điều phi pháp

仏の顔も三度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏の顔も三度
仏の顔も三度まで ほとけのかおもさんどまで
Quá tam ba bận
仏顔 ほとけがお ふつがお
khuôn mặt dịu dàng; khuôn mặt phúc hậu như mặt Phật
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
十三仏 じゅうさんぶつ
mười ba vị phật
三尊仏 さんぞんぶつ さんみことぼとけ
hình ảnh (của) ba một đáng kính