仏の顔も三度まで
ほとけのかおもさんどまで
Quá tam ba bận

仏の顔も三度まで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏の顔も三度まで
仏の顔も三度 ほとけのかおもさんど
Dù nhân từ tới đâu thì cũng phải nổi giận với những điều phi pháp
仏顔 ほとけがお ふつがお
khuôn mặt dịu dàng; khuôn mặt phúc hậu như mặt Phật
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
十三仏 じゅうさんぶつ
mười ba vị phật