仏作
ほとけづくる ふつさく「PHẬT TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trở thành hốc hác

Bảng chia động từ của 仏作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仏作する/ほとけづくるする |
Quá khứ (た) | 仏作した |
Phủ định (未然) | 仏作しない |
Lịch sự (丁寧) | 仏作します |
te (て) | 仏作して |
Khả năng (可能) | 仏作できる |
Thụ động (受身) | 仏作される |
Sai khiến (使役) | 仏作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仏作すられる |
Điều kiện (条件) | 仏作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仏作しろ |
Ý chí (意向) | 仏作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仏作するな |
仏作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏作
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
仏噸 ふつとん
Tấn mét.
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng
道仏 どうぶつ
Phật đạo