仏気
ほとけぎ ふつき「PHẬT KHÍ」
☆ Danh từ
Trái tim tình thương

仏気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏気
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ