Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏桑花 ぶっそうげ ブッソウゲ
Chinese hibiscus (Hibiscus rosa-sinensis)
仏眼 ぶつげん
mắt của phật
仏名 ぶつみょう
tên hiệu theo nhà Phật; Phật danh.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.