仏祖
ぶっそ「PHẬT TỔ」
☆ Danh từ
Phật Tổ.

仏祖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏祖
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
名祖 なおや
ghép nhân danh (là bệnh được đặt tên người tìm ra bệnh hay theo tên một địa danh nơi bệnh được phát hiện)
祖布 そぎれ
vải bố.
人祖 じんそ ひとそ
tổ tiên