仏葬
ぶっそう「PHẬT TÁNG」
☆ Danh từ
Đám tang nhà Phật.

仏葬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏葬
葬式仏教 そうしきぶっきょう
tang lễ Phật giáo
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
市葬 しそう
tang lễ thành phố
神葬 しんそう
tang lễ shinto
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
密葬 みっそう
lễ tang riêng tư