Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仏足石歌
仏足石 ぶっそくせき
footprint of the Buddha carved in stone
石仏 せきぶつ いしぼとけ いし ぼとけ
tượng phật bằng đá.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石百足 いしむかで イシムカデ
con rết
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.