仏門
ぶつもん「PHẬT MÔN」
Cửa phật
☆ Danh từ
Phật môn
仏門
に
入
る
Trở thành Phật tử/ bước vào Phật môn .

仏門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏門
仏門に入る ぶつもんにはいる
đi tu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
門 もん かど
cổng.
仏噸 ふつとん
Tấn mét.
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng