仏門に入る
ぶつもんにはいる
Đi tu.

仏門に入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仏門に入る
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
仏門 ぶつもん
cửa phật
入仏 にゅうぶつ にゅうふつ
nhập Phật; việc đón và đặt tượng Phật vào một chùa hay tu viện
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
入門 にゅうもん
nhập môn
仏になる ほとけになる
chết