Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沖仲仕
おきなかし
công nhân khuân vác ở bến cảng, công nhân bốc xếp ở bến tàu (chuyên chất hàng hóa trong tàu)
仲仕 なかし
Thợ khuân vác; thợ bốc xếp.
仕事仲間 しごとなかま
Đồng nghiệp
沖 おき
biển khơi; khơi
仲 なか
quan hệ
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)
沖合 おきあい
ngoài khơi
沖波 おきなみ
offing wave, deep water wave
沖螺 おきにし オキニシ
warty frog shell (Bursa bufonia dunkeri)
「TRÙNG TRỌNG SĨ」
Đăng nhập để xem giải thích