Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕兼ねる
しかねる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự.
兼ね仕える かねつかえる
phuc vụ đồng thời
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
仕兼ねない つかまつかねない
có năng lực (của) bất cứ cái gì
し兼ねる しかねる
Không thể làm được (Cách nói tránh để từ chối)
見兼ねる みかねる
để (thì) không có khả năng để để cho đi qua không ai biết; để (thì) không thể (thì) trung lập
耐兼ねる たえかねる
không thể chịu đựng được
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
「SĨ KIÊM」
Đăng nhập để xem giải thích