兼ね仕える
かねつかえる
☆ Động từ nhóm 2
Phuc vụ đồng thời

Bảng chia động từ của 兼ね仕える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 兼ね仕える/かねつかえるる |
Quá khứ (た) | 兼ね仕えた |
Phủ định (未然) | 兼ね仕えない |
Lịch sự (丁寧) | 兼ね仕えます |
te (て) | 兼ね仕えて |
Khả năng (可能) | 兼ね仕えられる |
Thụ động (受身) | 兼ね仕えられる |
Sai khiến (使役) | 兼ね仕えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 兼ね仕えられる |
Điều kiện (条件) | 兼ね仕えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 兼ね仕えいろ |
Ý chí (意向) | 兼ね仕えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 兼ね仕えるな |
兼ね仕える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兼ね仕える
仕兼ねる しかねる
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
堪え兼ねる たえかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn
兼ね備える かねそなえる
để có cả hai; để kết hợp với
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn
仕兼ねない つかまつかねない
có năng lực (của) bất cứ cái gì
兼ねる かねる
gồm có; gồm; kiêm; kiêm nhiệm; kết hợp
耐兼ねる たえかねる
không thể chịu đựng được
し兼ねる しかねる
Không thể làm được (Cách nói tránh để từ chối)