仕出し屋
しだしや「SĨ XUẤT ỐC」
☆ Danh từ
Người cung cấp lương thực, thực phẩm
Chủ khách sạn, quản lý khách sạn

仕出し屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕出し屋
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
仕出し しだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
出仕 しゅっし
sự có mặt; phục vụ
仕舞屋 しまいや
cất giữ cái đó có đi ra khỏi doanh nghiệp; gia đình mà sống mà không mang trên (về) một doanh nghiệp
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
仕出す しだす
cung cấp thực phẩm, lương thực
出仕事 でしごと しゅっしごと
bên ngoài làm việc