Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕出し弁当
しだしべんとう
box lunches for delivery, catering meal
弁当 べんとう
cơm hộp
仕出し しだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
出仕 しゅっし
sự có mặt; phục vụ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
ワンコイン弁当 ワンコインべんとう
500-yen bento
お弁当 おべんとう
弁当箱 べんとうばこ
đồ đựng cơm mang theo
手弁当 てべんとう
tự mang ăn trưa đến ăn; không có lương
Đăng nhập để xem giải thích