Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仕出沼
出仕 しゅっし
sự có mặt; phục vụ
仕出し しだし
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
仕出す しだす
cung cấp thực phẩm, lương thực
出仕事 でしごと しゅっしごと
bên ngoài làm việc
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
沼 ぬま
ao; đầm.
仕出し屋 しだしや
người cung cấp lương thực, thực phẩm