仕口
しくち つかまつくち「SĨ KHẨU」
☆ Danh từ
Phương pháp; cách

Từ đồng nghĩa của 仕口
noun
仕口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕口
仕事口 しごとぐち
công việc đang tuyển nhân viên
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
仕 し つかまつ
viên chức; công chức; việc phục vụ ai; việc làm việc dưới quyền người khác; nhiệm vụ; nghĩa vụ; công tác; công việc
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng