仕留める
しとめる「SĨ LƯU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giết, hạ gục

Từ đồng nghĩa của 仕留める
verb
Bảng chia động từ của 仕留める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕留める/しとめるる |
Quá khứ (た) | 仕留めた |
Phủ định (未然) | 仕留めない |
Lịch sự (丁寧) | 仕留めます |
te (て) | 仕留めて |
Khả năng (可能) | 仕留められる |
Thụ động (受身) | 仕留められる |
Sai khiến (使役) | 仕留めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕留められる |
Điều kiện (条件) | 仕留めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕留めいろ |
Ý chí (意向) | 仕留めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕留めるな |
仕留める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仕留める
留める とどめる とめる
đóng lại; kẹp lại
留め とめ
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
パッチン留め パッチンどめ
kẹp tóc hình tam giác
玉留め たまどめ
French knot
留め湯 とめゆ
tắm nước ngày hôm qua để lại tắm tiếp
船留め ふなどめ
cản trở một ship chuyển hoặc từ việc bỏ đi cảng
留め男 とめおとこ
Người chào khách; người chào hàng
帯留め おびどめ
cái kẹp khăn quàng vai (người buộc)