仕留める
しとめる「SĨ LƯU」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Giết, hạ gục

Từ đồng nghĩa của 仕留める
verb
Bảng chia động từ của 仕留める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕留める/しとめるる |
Quá khứ (た) | 仕留めた |
Phủ định (未然) | 仕留めない |
Lịch sự (丁寧) | 仕留めます |
te (て) | 仕留めて |
Khả năng (可能) | 仕留められる |
Thụ động (受身) | 仕留められる |
Sai khiến (使役) | 仕留めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕留められる |
Điều kiện (条件) | 仕留めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕留めいろ |
Ý chí (意向) | 仕留めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕留めるな |