Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕立物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
仕立券 したてけん
phiếu tặng miễn phí tiền công may quần áo
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
仕立て物 したてもの
俄仕立て にわかじたて にわかしたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
別仕立て べつしたて
may đo; may khéo