別仕立て
べつしたて「BIỆT SĨ LẬP」
☆ Cụm từ
May đo; may khéo

別仕立て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別仕立て
仕立て したて
may; nghề may; khâu; làm; sự chuẩn bị
別立て べつだて
phân ra những sự giao tiếp hoặc những sự tích nạp
仕立て物 したてもの
sự may vá, sự khâu cá
俄仕立て にわかじたて にわかしたて
ứng khẩu, tuỳ ứng, ngay tức thì
仕立て屋 したてや
hiệu may; tiệm may.
仕立てる したてる
may, khâu
仕立て方 したてかた
cách cắt may (quần áo); phương pháp huấn luyện, cách dạy dỗ
立てかける 立てかける
dựa vào