Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
には には
cho (liên quan đến), để
他に何か ほかになにか
is there anything else?
他の面では ほかのめんでは
mặt khác.
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
その他にも そのほかにも
bên cạnh đó, ngoài ra, hơn nữa
外には ほかには
ngoài ra.
時には ときには
có lúc
中には なかには
trong số (những)