他事
たじ「THA SỰ」
☆ Danh từ
Đa sự.

他事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他事
他人事 ひとごと
việc không liên quan, việc của người khác
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
他 ほか た
ngoài.
その他食事関連 そのほかしょくじかんれん
Khác liên quan đến ăn uống.
その他工事看板 そのほかこうじかんばん
Bảng hiệu công trình khác.
事事 ことごと
mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ, mọi điều
他銀 たぎん
ngân hàng khác