他山
たざん たやま「THA SAN」
☆ Danh từ
Núi khác; miếu khác

他山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他山
他山の石 たざんのいし
phản đối bài học; thức ăn cho tư duy
他山の石以て玉を攻むべし たざんのいしもってたまをおさむべし
one should learn from other's mistakes, stones from other mountains can be used to polish one's own gems
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
他 ほか た
ngoài.
他銀 たぎん
ngân hàng khác
他種 たしゅ
loại khác
他車 たしゃ
xe ô tô khác