Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 他社株転換社債
他社株転換債 たしゃかぶてんかんさい
Trái phiếu Hoán đổi được.
転換社債 てんかんしゃさい
trái phiếu có thể chuyển đổi
転換社債型 てんかんしゃさいがた
(ủy thác đầu tư) loại trái phiếu chuyển đổi
転換社債アービトラージ てんかんしゃさいアービトラージ
chiến lược arbitrage chuyển đổi
転換社債型新株予約権付社債 てんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつきしゃさい
trái phiếu chuyển đổi
他社株償還条項付社債 たしゃかぶしょーかんじょーこーつけしゃさい
trái phiếu hoán đổi
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.