他面
ためん「THA DIỆN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Khía cạnh khác; mặt khác; phương diện khác
多面
から
見
る
Nhìn từ phương diện khác .

Từ trái nghĩa của 他面
他面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 他面
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
他の面では ほかのめんでは
mặt khác.
他 ほか た
ngoài.
その他洗面所アクセサリー そのほかせんめんじょアクセサリー
phụ kiện phòng tắm khác.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
他銀 たぎん
ngân hàng khác