付き従う
つきしたがう「PHÓ TÙNG」
Phục tùng
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Đi theo, đi cùng, hộ tống

Từ đồng nghĩa của 付き従う
verb
Bảng chia động từ của 付き従う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付き従う/つきしたがうう |
Quá khứ (た) | 付き従った |
Phủ định (未然) | 付き従わない |
Lịch sự (丁寧) | 付き従います |
te (て) | 付き従って |
Khả năng (可能) | 付き従える |
Thụ động (受身) | 付き従われる |
Sai khiến (使役) | 付き従わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付き従う |
Điều kiện (条件) | 付き従えば |
Mệnh lệnh (命令) | 付き従え |
Ý chí (意向) | 付き従おう |
Cấm chỉ(禁止) | 付き従うな |
付き従う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付き従う
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
従う したがう
chiểu theo; căn cứ vào
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
付き つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo