Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付けたり
つけたり
addition, pretext
付ける
つける
châm lửa
付く
つく づく
dính.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
割付ける わりつけける
chia đều
建付ける たてつける
đóng chặt(cửa,cửa trượt)
片付ける かたづける
cất
取付ける とりつける
Lắp đặt
打付ける うちつける ぶつける ぶっつける ぶちつける
đập mạnh; đánh mạnh; đánh và tấn công; húc mạnh
来付ける きつける
gọi thường xuyên
投付ける なげつける
(nhằm) ném vào (ai)