付け元気
つけげんき「PHÓ NGUYÊN KHÍ」
☆ Danh từ
Hiện ra (của) sự can đảm

付け元気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付け元気
元気付ける げんきづける げんきつける
cổ vũ, khích lệ
元気を付ける げんきをつける
động viên; khích lệ
元気付く げんきづく げんきつく
động viên, cổ vũ, khích lệ
気付け きづけ きつけ
sự động viên; sự khởi sắc tinh thần; sự phấn chấn
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
元気づけ げんきづけ
sự khích lệ, sự cổ vũ tiếp têm sức mạnh, tinh thần
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元気 げんき
khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn