付け札
つけふだ つけさつ「PHÓ TRÁT」
☆ Danh từ
Bịt đầu dây; nhãn

Từ đồng nghĩa của 付け札
noun
付け札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付け札
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác
札付き ふだつき さつつき
việc gắn mác, nhãn..lên sản phẩm
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
正札付き しょうふだづき しょうふだつき
rõ ràng đánh dấu; người sờ sờ
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).