Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喪神 そうしん
bất tỉnh
心神喪失 しんしんそうしつ
(pháp lý) không chịu trách nhiệm pháp lý vì lý do mất trí
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
喪 も
quần áo tang; đồ tang
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.