Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
喪神 そうしん
bất tỉnh
喪心 そうしん
sự lơ đãng, tính lơ đãng; mơ hồ như người mất hồn
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
付喪神 つくもがみ
vật thành tinh
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu