Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
通知貸付 つうちかしつけ
cho vay thông tri.
付け知恵 つけぢえ つけじえ つけちえ
gợi ý gợi ý
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
委付通知書 いふつうちしょ
notice of abandonment (of securities, etc.)