Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 付紐小僧
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
小紐 こひも
small strap tied at the waist of a hanpi
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
紐付き ひもつき
có điều kiện
紐付く ひもづく
buộc lại, kết nối với.
紐付け ひもづけ
liên kết (thông tin), kết nối
付け紐 つけひも
trẻ em có khăn quàng vai
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối