付設
ふせつ「PHÓ THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một phụ lục; nhập hội cấu trúc hoặc viện

Bảng chia động từ của 付設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 付設する/ふせつする |
Quá khứ (た) | 付設した |
Phủ định (未然) | 付設しない |
Lịch sự (丁寧) | 付設します |
te (て) | 付設して |
Khả năng (可能) | 付設できる |
Thụ động (受身) | 付設される |
Sai khiến (使役) | 付設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 付設すられる |
Điều kiện (条件) | 付設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 付設しろ |
Ý chí (意向) | 付設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 付設するな |
付設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付設
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.