Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仙人 せんにん
tiên nhân.
仙骨部 せん こつ ぶ
Vùng cùng cụt
腰仙部 こしせんぶ
vùng thắt lưng
部落 ぶらく
bộ lạc
仙人掌 さぼてん
/'kæktai/, cây xương rồng
落人 おちうど おちゅうど
đánh thắng đi lính lẩn tránh kẻ thù
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
仙尾骨部 せんびこつぶ
vùng thuộc xương cùng cụt