Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台市の学校
仙台 せんだい
Sendai (city)
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
学校の物 がっこうのもの
giáo dục thuộc tính