Các từ liên quan tới 仙台市地下鉄東西線
地下鉄 ちかてつ
tàu điện ngầm
仙台 せんだい
Sendai (city)
地下線 ちかせん
tuyến xe điện ngầm
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Lupin giả vàng Nga (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
鉄台 てつだい
Khung giá bàn sắt