Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誘拐事件 ゆうかいじけん
Vụ án bắt cóc
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
誘拐犯人 ゆうかいはんにん
kẻ bắt cóc
誘拐 ゆうかい
sự bắt cóc.
幼児虐殺 ようじぎゃくさつ
sự tàn sát trẻ em
幼児殺し ようじごろし
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con
誘拐者 ゆうかいしゃ
người bắt cóc, người cuỗm đi, người lừa đem đi
誘拐犯 ゆうかいはん
Người bắt cóc, kẻ bắt cóc