Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台拘置支所
拘置所 こうちしょ
nhà giam.
拘置 こうち
sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam.
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Lupin giả vàng Nga (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.