Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拘置所 こうちしょ
nhà giam.
拘置 こうち
sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam.
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
支所 ししょ
chi nhánh (văn phòng)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.