Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 仙台文学館
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
仙台 せんだい
Sendai (city)
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
近代文学館 きんだいぶんがくかん
bảo tàng văn học hiện đại
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là