Các từ liên quan tới 仙台空港アクセス線
仙台 せんだい
Sendai (city)
仙台侯 せんだいこう
khống chế (của) sendai
仙台萩 せんだいはぎ センダイハギ
Russian false yellow lupine (Thermopsis lupinoides)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
アクセス回線 アクセスかいせん
đường truy cập, đường truy xuất, đường truy nhập
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
仙台虫喰 せんだいむしくい センダイムシクイ
eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)