Các từ liên quan tới 仙術超攻殻ORION
仙術 せんじゅつ
ma thuật, quỷ thật
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
仙 せん せんと セント
tiên nhân
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa