Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 代(わ)り
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
入れ代わり立ち代わり いれかわりたちかわり
gần quay
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
肩代わり かたがわり
nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm
身代わり みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi
御代わり ごかわり
ủng hộ giúp đỡ; cúp khác
お代わり おかわり
bát nữa; cốc nữa