Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
代償 だいしょう
sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
割増償却 わりまししょうきゃく
khấu hao bổ sung
代償満足 だいしょうまんぞく
vicarious satisfaction
代償型セクハラ だいしょうがたセクハラ
quid pro quo sexual harassment
ラセミ分割 ラセミぶんかつ
quyết định